Ths. LÊ TÙNG LÂM – Tổng hội XD VN
KS. NGUYỄN QUANG VINH – Chi hội VLXD MTTN
I. Mở đầu
BIM không chỉ là mô hình 3D kỹ thuật số, mà còn là hệ thống quản lý thông tin tích hợp trong suốt vòng đời công trình – từ thiết kế, thi công, đến vận hành. Một trong những trụ cột quan trọng nhưng chưa được khai thác đúng mức là ứng dụng BIM trong ngành vật liệu xây dựng (VLXD) và thiết bị công trình xây dựng (CTXD) – nơi sản phẩm vật chất kết hợp với dữ liệu số để tạo nên hiệu quả vượt trội.
Ngành vật liệu và thiết bị không chỉ là “đầu vào” cho thi công mà còn là yếu tố then chốt quyết định chất lượng, tuổi thọ và hiệu quả vận hành công trình. Trong môi trường BIM, những vật liệu và thiết bị này cần được “số hóa”, tức là được mô hình hóa và tích hợp thông tin dưới dạng BIM Object. Việc ngành vật liệu – thiết bị tham gia vào chuỗi BIM không chỉ giúp liên kết hiệu quả với đơn vị thiết kế – thi công – vận hành, mà còn mở ra hướng phát triển sản phẩm thông minh, cá thể hóa theo dự án, hỗ trợ marketing, tiết giảm chi phí và nâng cao sức cạnh tranh.
Bài viết này nhằm: Phân tích vai trò, cơ hội và hình thức triển khai ứng dụng BIM trong ngành VLXD – thiết bị công trình. Xác định những thách thức và đề xuất giải pháp kỹ thuật, chính sách thúc đẩy ứng dụng BIM sâu rộng trong lĩnh vực này. Gợi ý lộ trình xây dựng thư viện BIM Object cho doanh nghiệp và ngành hàng. Trình bày các bài học từ quốc tế, và định hướng ứng dụng thực tiễn tại Việt Nam, đặc biệt là trong các đô thị đi đầu như Đà Nẵng, TP.HCM…
II. Vai trò và tiềm năng ứng dụng BIM
1. Nâng cao hiệu quả thiết kế và lựa chọn sản phẩm
Trong mô hình BIM, mỗi đối tượng trong bản vẽ không chỉ có hình dáng 3D mà còn chứa thông tin chi tiết: vật liệu cấu thành, xuất xứ, kích thước, khả năng chịu lực, tiêu chuẩn kỹ thuật, tuổi thọ… Việc chèn các vật liệu và thiết bị dưới dạng BIM Object vào thiết kế giúp: Đảm bảo chọn đúng sản phẩm theo yêu cầu kỹ thuật. Tăng độ chính xác khi phối hợp liên ngành. Dễ dàng thay thế, cập nhật và kiểm tra tương thích ngay trong mô hình.
Điều này rút ngắn thời gian thiết kế, tránh lỗi phát sinh do sai chủng loại, và giảm chi phí điều chỉnh trong giai đoạn thi công.
2. Hỗ trợ dự toán, thi công và vận hành
Một khi vật liệu và thiết bị đã được mã hóa, định danh và tích hợp vào mô hình BIM: Dự toán và bóc tách khối lượng (5D) sẽ chính xác hơn, tiết kiệm thời gian và công sức. Trong thi công, BIM Object giúp kiểm tra tiến độ lắp đặt, lên kế hoạch logistics và kiểm soát tồn kho hiệu quả. Ở giai đoạn vận hành (6D), mỗi thiết bị có thể liên kết với lịch bảo trì, hướng dẫn sử dụng, chứng nhận kiểm định – tất cả truy xuất dễ dàng trong mô hình.
3. Kết nối dữ liệu sản phẩm với mô hình công trình
BIM biến sản phẩm vật lý (như xi măng, ống nước, thiết bị HVAC…) thành dữ liệu số thông minh, có thể liên thông với phần mềm thiết kế, quản lý chi phí, vận hành tòa nhà, hoặc cả hệ thống ERP – SCM của doanh nghiệp sản xuất. Nhờ đó, dữ liệu vật liệu và thiết bị không còn rời rạc, mà trở thành một phần cấu trúc số hóa xuyên suốt vòng đời công trình.
4. Thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tiếp thị sản phẩm
Việc số hóa sản phẩm thành BIM Object mang lại cơ hội tiếp cận sớm đến các kiến trúc sư, kỹ sư thiết kế và chủ đầu tư ngay từ giai đoạn lên ý tưởng.
Doanh nghiệp có thể: Đưa sản phẩm vào thư viện BIM Object công cộng (trang web, CDE, nền tảng chia sẻ). Tùy chỉnh BIM Object theo từng dự án hoặc yêu cầu kỹ thuật. Kết hợp BIM với AR/VR để trình diễn vật liệu, mô phỏng lắp đặt – vận hành thực tế ảo.
Đây là hình thức marketing mới, vượt xa cách làm catalog truyền thống!
III. Các hình thức triển khai cụ thể
1. Đối với doanh nghiệp sản xuất vật liệu và thiết bị công trình
a. Phát triển thư viện BIM Object cho sản phẩm
Mỗi sản phẩm cần được xây dựng dưới dạng BIM Object (ví dụ: Revit Family, IFC Object…) chứa đầy đủ thông tin: Kích thước hình học 3D. Thông số kỹ thuật (cường độ, khối lượng, khả năng cách âm…). Mã sản phẩm, barcode/QR code. Tài liệu kỹ thuật đính kèm: hướng dẫn lắp đặt, bảo trì…
Các BIM Object nên tương thích với nhiều phần mềm như: Revit, ArchiCAD, Tekla, Navisworks, và theo chuẩn IFC, COBie, ISO 16739.
b. Cung cấp BIM Object qua các kênh
Website chính thức công ty.
Nền tảng thư viện BIM toàn cầu (bimobject.com, bim&co…).
Liên kết với đơn vị thiết kế hoặc dự án đang triển khai BIM.
c. Kết nối dữ liệu với hệ thống ERP – Logistics – CRM
Mỗi BIM Object nên gắn mã định danh để tích hợp vào hệ thống quản lý đơn hàng, kho, logistics.
Cho phép chủ đầu tư và nhà thầu đặt hàng trực tiếp từ mô hình BIM (khi triển khai BIM tích hợp chuỗi cung ứng).
2. Đối với đơn vị thiết kế – tư vấn – nhà thầu
a. Sử dụng và quản lý BIM Object đúng chuẩn
Thiết kế lựa chọn vật liệu – thiết bị dựa trên thư viện BIM chuẩn hóa.
Kiểm tra tương thích – xung đột – hiệu năng trong mô hình phối hợp liên ngành.
Lưu trữ BIM Object theo hệ thống phân loại chuẩn (OmniClass, MasterFormat…) để dễ tra cứu, thống kê và kiểm soát.
b. Tích hợp vào các giai đoạn dự toán, thi công, vận hành
Bóc tách vật liệu – thiết bị từ mô hình cho lập kế hoạch mua sắm – lắp đặt.
Gắn dữ liệu tiến độ (4D), chi phí (5D) và vận hành (6D) cho từng loại thiết bị, vật tư trong mô hình.
3. Đối với cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức trung gian
a. Ban hành chính sách và tiêu chuẩn liên quan
Yêu cầu các dự án sử dụng BIM cung cấp dữ liệu vật liệu – thiết bị dưới định dạng chuẩn BIM.
Ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật BIM Object quốc gia cho từng nhóm sản phẩm (xi măng, thép, HVAC, PCCC…).
b. Xây dựng nền tảng chia sẻ BIM Object quốc gia
Phát triển “Thư viện BIM ngành xây dựng Việt Nam”, nơi các doanh nghiệp đăng ký BIM Object để phục vụ thiết kế – thi công – vận hành dự án trong nước.
c. Tổ chức chương trình thí điểm, sandbox BIM
Thí điểm cho phép áp dụng BIM Object thực tế vào các dự án trọng điểm để kiểm nghiệm hiệu quả kỹ thuật và chính sách.
Hỗ trợ doanh nghiệp vật liệu – thiết bị đào tạo, số hóa sản phẩm theo chuẩn BIM.
IV. Kết nối với hệ thống phân loại và chuẩn hóa
1. Ứng dụng hệ thống phân loại quốc tế
Để dữ liệu vật liệu và thiết bị trong BIM có thể sử dụng hiệu quả xuyên suốt từ thiết kế đến vận hành, cần chuẩn hóa theo các hệ thống phân loại phổ biến quốc tế, bao gồm:
OmniClass (OC) – dùng để phân loại toàn diện đối tượng trong xây dựng (theo bảng Table 23 – Products).
MasterFormat (MF) – chuyên dùng để tổ chức danh mục vật liệu – thiết bị theo nhóm công việc xây dựng (Divisions 03–14).
UniFormat (UF) – phân loại vật tư và thiết bị theo chức năng – cấu kiện (Elements).
Các hệ thống này liên kết được với phần mềm Revit, Navisworks, ArchiCAD, và hệ thống quản lý vận hành (FM, CMMS…).
2. Gắn mã phân loại vào BIM Object
Mỗi BIM Object cần có mã định danh chuẩn (ví dụ: MF 09 29 00 – Gypsum Board) để: Đồng bộ dữ liệu trong hồ sơ thiết kế, dự toán, vận hành. Tích hợp với các hệ thống quản lý khác như ERP, CRM, CDE. Dễ tra cứu và thống kê vật liệu – thiết bị theo loại, hãng sản xuất, công năng, mã số.
Đây là điều kiện quan trọng để tự động hóa chuỗi cung ứng và số hóa toàn bộ vòng đời công trình.
3. Sử dụng mã định danh sản phẩm – kết nối vật lý và số
Để tăng khả năng truy xuất, kiểm soát và vận hành, mỗi thiết bị/vật tư trong mô hình BIM nên có:
Mã QR hoặc RFID: dán lên sản phẩm ngoài thực tế, cho phép quét và đối chiếu trực tiếp với mô hình.
GUID (Globally Unique Identifier): định danh duy nhất trong môi trường số, đảm bảo không trùng lặp và dễ tích hợp.
Việc này giúp tạo ra “bản song sinh số” (digital twin) cho vật liệu – thiết bị công trình.
4. Gắn kết với tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia và quốc tế
Các thông số kỹ thuật trong BIM Object cần đồng bộ với:
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) và các Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN).
Tiêu chuẩn quốc tế như ASTM, ISO, BS EN, JIS… nếu có liên quan đến kiểm định sản phẩm.
Thông tin về phát thải carbon, độ bền, chứng chỉ xanh (Green Label, LEED, EDGE…) nếu sản phẩm tham gia công trình xanh – công trình thông minh.
V. Ứng dụng trong từng giai đoạn dự án
Việc ứng dụng BIM vào quản lý vật liệu xây dựng (VLXD) và thiết bị công trình xây dựng (CTXD) không chỉ dừng lại ở giai đoạn thiết kế, mà còn phát huy giá trị vượt trội trong tất cả các giai đoạn của vòng đời công trình:
1. Giai đoạn thiết kế
Lựa chọn sản phẩm chuẩn hóa ngay từ đầu: Kiến trúc sư và kỹ sư có thể lựa chọn các BIM Object đã tích hợp đầy đủ thông tin kỹ thuật từ thư viện BIM.
Kiểm tra va chạm và khả năng tương thích: Các thiết bị như điều hòa, hệ thống điện, PCCC… có thể được kiểm tra tương thích không gian, giúp hạn chế lỗi phát sinh sau này.
Thiết kế tối ưu theo hiệu suất: Nhiều thiết bị BIM có thông tin mô phỏng hiệu năng (nhiệt, năng lượng, âm thanh…), cho phép tối ưu từ giai đoạn ý tưởng.
2. Giai đoạn dự toán – chi phí (5D)
Tự động bóc tách khối lượng từ mô hình BIM: phần mềm đọc thông tin VLXD – thiết bị đã được chèn sẵn, đảm bảo độ chính xác cao hơn phương pháp thủ công.
Liên kết dữ liệu giá – nhà cung cấp: mô hình BIM cho phép kết nối với bảng giá thời gian thực từ nhà sản xuất, giúp dự toán sát thực tế hơn.
So sánh phương án vật liệu – thiết bị để lựa chọn tối ưu về chi phí, chất lượng và tiến độ cung ứng.
3. Giai đoạn thi công
Lập kế hoạch thi công theo vật tư: dữ liệu thiết bị – vật liệu trong BIM giúp lên kế hoạch thi công chi tiết đến từng ngày, từng khu vực.
Quản lý kho – giao nhận – lắp đặt: mỗi thiết bị hoặc vật liệu có thể được gắn QR code để kiểm soát luồng cung ứng.
Giám sát và nghiệm thu chính xác hơn: BIM Object giúp đối chiếu giữa mô hình số và hiện trường dễ dàng, tránh nhầm lẫn hoặc sai chủng loại.
4. Giai đoạn vận hành – bảo trì (6D)
Tích hợp thông tin thiết bị vào hệ thống vận hành (FM): mỗi thiết bị có thể gắn lịch bảo trì, hướng dẫn sử dụng, nhật ký sửa chữa.
Kết nối với hệ thống IoT – BMS: BIM Object làm nền tảng để kết nối cảm biến, thiết bị thông minh vận hành tự động.
Truy xuất nguồn gốc – thông tin kỹ thuật dễ dàng: khi cần thay thế hoặc bảo hành, quản lý có thể quét mã từ thiết bị thực tế để truy ra ngay thông tin từ mô hình BIM.
Tóm lại: Ứng dụng BIM giúp biến vật liệu và thiết bị từ “đối tượng vật lý” thành “dữ liệu số thông minh”, đảm bảo xuyên suốt và tối ưu trong tất cả các giai đoạn của dự án.
VII. Những thách thức hiện nay
Dù tiềm năng ứng dụng BIM trong ngành vật liệu xây dựng và thiết bị công trình là rất lớn, thực tế triển khai hiện nay tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều rào cản đáng lưu ý:
1. Thiếu tiêu chuẩn hóa BIM Object cho vật liệu – thiết bị: Hiện tại, Việt Nam chưa có tiêu chuẩn thống nhất về cấu trúc dữ liệu, định dạng, mức độ phát triển chi tiết (LOD), hệ thống phân loại cho BIM Object ngành VLXD – thiết bị. Các doanh nghiệp tự làm BIM Object theo ý mình, gây thiếu đồng bộ, khó sử dụng và không liên thông được với phần mềm thiết kế hoặc hệ thống quản lý khác.
2. Năng lực số của doanh nghiệp còn hạn chế: Đa số các doanh nghiệp sản xuất vật liệu, thiết bị (đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ) chưa có đội ngũ chuyên môn về BIM hoặc không đủ năng lực tạo lập BIM Object chuẩn. Thiếu kiến thức về: chuẩn dữ liệu, phần mềm BIM, tích hợp với hệ thống ERP – vận hành. Điều này dẫn đến việc “số hóa sản phẩm” bị trì trệ hoặc không đạt chuẩn kỹ thuật.
3. Thiếu nền tảng chia sẻ BIM Object chuyên ngành: Hiện chưa có thư viện BIM vật liệu – thiết bị cấp quốc gia hoặc ngành nghề, nơi các bên có thể tra cứu, tải về và sử dụng BIM Object chuẩn hóa. Mỗi đơn vị tự lưu trữ nội bộ, gây phân tán dữ liệu và lãng phí công sức.
4. Chưa hình thành động lực thị trường rõ ràng: Chủ đầu tư và đơn vị thiết kế ít bắt buộc hoặc ưu tiên lựa chọn sản phẩm có BIM Object. Nhà cung cấp cũng chưa thấy lợi ích ngắn hạn, nên ngại đầu tư vào việc số hóa sản phẩm. Các dự án đầu tư công hoặc tư nhân chưa yêu cầu BIM ở mức độ chi tiết cho VLXD – thiết bị.
5. Thiếu chính sách hỗ trợ và mô hình thí điểm: Chưa có chính sách ưu đãi, hỗ trợ hay yêu cầu cụ thể đối với doanh nghiệp vật liệu – thiết bị trong việc áp dụng BIM. Việc triển khai BIM Object chưa được đưa vào sandbox, mô hình thí điểm, nên thiếu không gian để thử nghiệm và hoàn thiện.
Tóm lại: Để phát huy tối đa giá trị của BIM trong ngành vật liệu và thiết bị công trình, cần giải quyết đồng thời các rào cản kỹ thuật, nhân lực, chính sách và thị trường.
VIII. Đề xuất giải pháp và chính sách
Để thúc đẩy hiệu quả ứng dụng BIM trong ngành vật liệu xây dựng (VLXD) và thiết bị công trình xây dựng (CTXD), cần triển khai đồng bộ các nhóm giải pháp mang tính thể chế – kỹ thuật – hỗ trợ doanh nghiệp – phát triển thị trường. Dưới đây là các đề xuất cụ thể:
1. Xây dựng thư viện BIM Object ngành VLXD – thiết bị cấp quốc gia
Cơ quan nhà nước (Bộ Xây dựng) hoặc tổ chức trung gian (Tổng hội Xây dựng Việt Nam, Hiệp hội VLXD…) cần đứng ra: Xây dựng nền tảng chia sẻ thư viện BIM Object dành riêng cho vật liệu – thiết bị tại Việt Nam. Cho phép doanh nghiệp đăng ký, cập nhật, cung cấp BIM Object chuẩn hóa cho cộng đồng ngành xây dựng.
Đây sẽ là “kho dữ liệu dùng chung” hỗ trợ thiết kế, dự toán, thi công và vận hành công trình.
2. Ban hành tiêu chuẩn kỹ thuật BIM Object cho vật tư – thiết bị
Bộ Xây dựng cần sớm xây dựng và ban hành: Tiêu chuẩn BIM Object quốc gia: về định dạng, thông tin, LOD, mã hóa, khả năng tương thích… Hướng dẫn tích hợp phân loại quốc tế (OmniClass, MasterFormat) và chuẩn IFC, COBie.
Đây là bước quan trọng để đảm bảo các BIM Object có thể liên thông và sử dụng hiệu quả trong toàn bộ chuỗi dự án.
3. Hỗ trợ doanh nghiệp số hóa sản phẩm theo BIM
Cần triển khai các chương trình: Đào tạo – tư vấn – hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp VLXD và thiết bị về cách tạo lập BIM Object đúng chuẩn. Gói hỗ trợ chuyển đổi số, kết hợp giữa BIM – ERP – quản trị kho – logistics.
Có thể đưa vào chương trình hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME) hoặc Quỹ Đổi mới sáng tạo quốc gia (NATIF).
4. Tạo động lực thị trường từ phía chủ đầu tư – thiết kế
Cần đưa yêu cầu “sản phẩm có BIM Object chuẩn hóa” vào: Tiêu chí kỹ thuật trong đấu thầu (ưu tiên trong chấm điểm kỹ thuật). Quy định thiết kế mẫu, bộ tiêu chuẩn thiết kế BIM.
Khuyến khích các chủ đầu tư lớn (đầu tư công, nhà ở xã hội, khu đô thị…) sử dụng sản phẩm có BIM Object để tạo hiệu ứng lan tỏa.
5. Triển khai mô hình thí điểm (regulatory sandbox) cho BIM Object
Thí điểm yêu cầu sử dụng BIM Object trong một số dự án cụ thể (TP.HCM, Đà Nẵng…). Tổ chức đánh giá, rút kinh nghiệm và hoàn thiện cơ chế – tiêu chuẩn – quy trình.
Từng bước đưa vào lộ trình thực hiện Đề án BIM Quốc gia và chuyển đổi số ngành xây dựng.
6. Gắn BIM Object với tiêu chí công trình xanh, thông minh và phát triển bền vững
Yêu cầu các BIM Object cần tích hợp thông tin liên quan đến: Chứng nhận xanh: EDGE, LEED, LOTUS… Dữ liệu phát thải carbon (EPD), khả năng tái chế, tuổi thọ vật liệu. Hiệu suất vận hành thiết bị (HVAC, chiếu sáng…).
Đây là điều kiện quan trọng để tích hợp vào công trình xanh, thành phố thông minh, và phục vụ quá trình đánh giá ESG của doanh nghiệp.
7. Phát triển hệ thống mã số BIM quốc gia cho VLXD – thiết bị
Tạo lập mã số quốc gia (National Product Code) cho từng loại vật liệu – thiết bị, gắn chặt với: Mã định danh trong BIM; Mã HS – thuế – xuất nhập khẩu; Mã sản phẩm trong quản lý vận hành – bảo trì.
Giúp hình thành “căn cước số cho vật liệu và thiết bị”, kết nối được với hạ tầng dữ liệu quốc gia ngành xây dựng.
8. Tích hợp BIM Object vào hệ sinh thái số ngành xây dựng
Kết nối thư viện BIM Object với: Hệ thống CDE (Common Data Environment) của doanh nghiệp và chính phủ. One Map, GIS, cơ sở dữ liệu định mức, đơn giá. Hệ thống quản lý hợp đồng, đấu thầu, kiểm soát chất lượng, vận hành…
Từ đó tạo thành hạ tầng dữ liệu mở, thống nhất và thông minh phục vụ chuyển đổi số toàn ngành.
Tóm lại: Việc phát triển hệ sinh thái BIM cho ngành vật liệu và thiết bị công trình cần sự phối hợp giữa Nhà nước, hiệp hội, doanh nghiệp và đơn vị thiết kế – tư vấn, trong đó chính sách là yếu tố dẫn dắt, còn công nghệ là nền tảng hỗ trợ.
IX. Kết luận – định hướng triển khai tại việt nam
1. Kết luận
Ứng dụng BIM trong ngành vật liệu xây dựng (VLXD) và thiết bị công trình xây dựng (CTXD) là một mắt xích chiến lược trong hệ sinh thái số của ngành xây dựng hiện đại. Việc phát triển thư viện BIM Object, chuẩn hóa dữ liệu sản phẩm, và tích hợp vào mô hình công trình giúp: Nâng cao hiệu quả thiết kế – thi công – vận hành. Tối ưu hóa chuỗi cung ứng, giảm lãng phí và chi phí. Thúc đẩy công nghiệp hóa xây dựng và đổi mới sản phẩm. Hình thành nền tảng dữ liệu phục vụ công trình xanh, thành phố thông minh và chuyển đổi số quốc gia. Tuy nhiên, thực trạng hiện nay tại Việt Nam cho thấy còn nhiều rào cản: thiếu tiêu chuẩn, thiếu nền tảng chia sẻ, năng lực doanh nghiệp hạn chế, và chưa có động lực thị trường rõ ràng.
2. Định hướng triển khai tại Việt Nam
a. Xây dựng Thư viện BIM Object Quốc gia
b. Ban hành bộ tiêu chuẩn kỹ thuật và quy chuẩn BIM Object
Chuẩn hóa thông tin, định dạng, LOD, hệ thống phân loại, tích hợp IFC – COBie.
Gắn với tiêu chuẩn thiết kế, dự toán, vận hành công trình.
c. Thí điểm ứng dụng tại các địa phương tiên phong
Ví dụ: TP. Đà Nẵng, TP.HCM, Bình Dương, Quảng Ninh…
Triển khai sandbox BIM kết hợp thư viện vật tư – thiết bị số trong một số dự án đầu tư công.
d. Hỗ trợ doanh nghiệp sản xuất vật liệu – thiết bị
Đào tạo chuyên môn tạo lập BIM Object.
Hỗ trợ kinh phí số hóa thông tin sản phẩm.
Kết nối với các nền tảng BIM quốc tế (bimobject.com, bim&co…).
e. Đưa tiêu chí BIM Object vào đấu thầu, thiết kế mẫu
Yêu cầu sản phẩm có BIM Object đạt chuẩn khi tham gia dự án đầu tư công.
Từng bước đưa vào hồ sơ mời thầu, hợp đồng mẫu, BEP, CDE.
3. Tầm nhìn dài hạn
Đến năm 2030, Việt Nam có thể hình thành hệ sinh thái BIM mở – thông minh – có khả năng tự vận hành trong đó:
Tất cả vật liệu – thiết bị có “căn cước số BIM”.
Các công ty thiết kế, nhà thầu, chủ đầu tư, nhà máy, hệ thống vận hành… sử dụng chung dữ liệu này để: Tự động thiết kế; Lập kế hoạch thi công – giao hàng.; Tối ưu vận hành – bảo trì – tái sử dụng.
Mỗi công trình là một Digital Twin – sinh ra từ hệ BIM đồng bộ với hệ vật lý.
Tóm lại: Muốn hiện đại hóa ngành xây dựng, không thể bỏ qua vật liệu và thiết bị. Muốn hiện đại hóa vật liệu và thiết bị, phải bắt đầu từ dữ liệu – từ BIM. BIM không chỉ là công nghệ thiết kế, mà là hạ tầng dữ liệu cho công nghiệp xây dựng và thành phố tương lai.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Building and Construction Authority (BCA). (2024). CORENET X Code of Practice –Second Edition. Singapore.
2. Hilti Group. (2023). BIM Services and BIM-enabled Tools for Construction.
3. Saint-Gobain. (2022). BIM for Sustainable Construction.
4. ISO 16739:2018. Industry Foundation Classes (IFC) for data sharing in the construction and facility management industries.
5. COBie (Construction-Operations Building Information Exchange). (2021). COBie Guide v2.4.
6. Bộ Xây dựng. (2021). Hướng dẫn áp dụng BIM trong thiết kế, thi công, quản lý công trình xây dựng – Quyết định số 348/QĐ-BXD.